Phóng to |
Thí sinh dự thi ĐH năm 2011 – Như Hùng |
Trường ĐH Thủ Dầu Một, điểm chuẩn NV1 như sau:
- Trình độ đại học:
Khối A: 13.0; Khối B: 14.0; Khối C:14.0; Khối D1:13.0; Khối V: 13.0.
- Trình độ cao đẳng:
Khối A: 10.0; Khối B: 11.0; Khối C: 11.0; Khối D1:10.0
Riêng khối M, T lấy kết quả 2 môn thi đại học theo khối thi quy định và thi năng khiếu.
Chỉ tiêu và điểm chuẩn xét tuyển NV2:
- Trình độ đại học
ĐH Thủ Dầu Một<?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" /> |
Mã ngành |
Khối |
Điểm sàn NV2 |
Chỉ tiêu NV2 |
Trình độ đại học |
|
| ||
Kỹ thuật Phần mềm |
101 |
A |
13.5 |
89 |
Hệ thống Thông tin |
102 |
A |
13.5 |
97 |
Quản trị kinh doanh |
401 |
A |
13.5 |
08 |
D1 |
13.5 |
09 | ||
Kế toán |
402 |
A |
13.5 |
07 |
D1 |
13.5 |
09 | ||
Ngôn ngữ Anh |
701 |
D1 |
13.5 |
05 |
Kỹ thuật Xây dựng |
104 |
A |
15.0 |
73 |
Kiến trúc |
105 |
V |
16.0 |
77 |
Khoa học Môi trường |
201 |
A |
13.5 |
03 |
B |
14.5 |
05 | ||
Kỹ thuật Điện-Điện tử |
106 |
A |
13.5 |
79 |
Sư phạm Ngữ văn |
601 |
C |
14.5 |
18 |
D1 |
13.5 |
21 | ||
Sư phạm Lịch sử |
602 |
C |
14.5 |
21 |
D1 |
13.5 |
31 | ||
Công tác Xã hội |
607 |
C |
14.5 |
29 |
D1 |
13.5 |
31 |
- Trình độ cao đẳng :
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Khối thi |
Điểm sàn NV2 |
Chỉ tiêu NV2 |
Trình độ cao đẳng |
|
|
|
|
Sư phạm tiếng Anh |
C78 |
D1 |
10.0 |
35 |
Sư phạm Toán |
C70 |
A |
10.0 |
04 |
Sư phạm Vật lý |
C72 |
A |
10.0 |
22 |
Sư phạm Hóa |
C74 |
A |
10.0 |
19 |
Sư phạm Sinh học |
C84 |
B |
11.0 |
23 |
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận